Sử dụng các công nghệ tiên tiến và các phương pháp mới nhất, Công ty TNHH Vành đai Sinoconve Ninh Ba đã phát triển con lăn băng tải Thép cho Khai thác mỏ. Nó đang được bán bắt đầu từ bây giờ và chúng tôi hoan nghênh yêu cầu của bạn. Con lăn băng tải Trong tương lai, Ningbo Sinoconve Belt Co., Ltd. sẽ tận dụng tối đa trí tuệ tài năng của chúng tôi và cập nhật công nghệ của chúng tôi để bắt kịp xu hướng, biến ước mơ trở thành một công ty nổi tiếng thế giới của chúng tôi thành hiện thực.
Sự bảo đảm: | 1 năm | Các ngành áp dụng: | Cửa hàng sửa chữa máy móc, Nhà máy sản xuất, Bán lẻ, Công trình xây dựng, Năng lượng & Khai khoáng |
Vị trí phòng trưng bày: | Không có | Video đi-kiểm tra: | Cung cấp |
Báo cáo thử nghiệm máy móc: | Cung cấp | Loại tiếp thị: | Sản Phẩm Mới 2020 |
Nguồn gốc: | Trung Quốc | Tên sản phẩm: | Khai thác công nghiệp Con lăn băng tải nylon thép |
Loại hình: | Làm phẳng/Đệm/Làm sạch | Màu sắc: | Đỏ hay đen |
Thuận lợi: | lão hóa sức đề kháng | Cách sử dụng: | Hệ Thống Băng Tải |
Mô hình mang: | 204205305306308000 | từ khóa: | con lăn băng tải |
Vật chất: | Thép | Đăng kí: | Khai thác mỏ |
đóng gói: | thùng giấy | Dịch vụ sau bảo hành: | Hỗ trợ trực tuyến |
Địa điểm Dịch vụ Địa phương: | Không có |
Thuộc tính con lăn
|
|
|
Tên sản phẩm Con lăn băng tải
|
Tên sản phẩm Con lăn băng tải
|
|
Đường kính
|
76-219mm
|
|
Chiều dài
|
190-3500mm
|
|
Màu sắc
|
OEM
|
|
mang Không
|
6204, 6205, 6305, 6306, 6307, 630
|
|
Tiêu chuẩn
|
ISO/DIN
|
|
Vật liệu ống
|
Thép carbon
|
|
Vật liệu trục
|
' thép tròn vẽ nguội≥ ≤ | Ω|
’ ™ “ôé Đường kính trục
’ ' | ”€ ! ♦– 20mm, 30mm, 35mm, 40mm¥ " | Ω|
× — ≤±μ Độ dày ống ≈ δ | ‘′ ρ √° 3mm,35mm,4mm&OEM&other; υ | θ
Ù º +♦ D(mm)… | % ∮ ↓– L(mm)♥ → | Ⅲ← ? ≦● mô hình vòng bi ! | ∅
♥ 用产 89品 使 | 方式 介 180、190、200、235、240、250、275、280、305、215、350、375、380、455、465、600、750、950、1150绍 ☆ | 【】 Ü 204Ⅱ √ | §
∞ è< 108é à | â… α 190、200、240、250、305、315、360、375、380、455、465、525、530、600、700、750、790、800、950、1150、1600= φ | ¢α 204 205 305 306 、 | ♣
② ③ ⒈④ 133⑤ ⑥ | ⒉⒊ ⒋ 305、375、380、455、465、525、530、600、700、750、790、800、900、950、1000、1100、1150、1400、1600、12000、12000⒌ ⒍ | ⒎⒏ ⒐ 205 305 306⒑ Ⅰ | Ⅴ
ⅹ )▲ 159′ ( | 品认 证 375、380、455、465、525 、530、600、700、750、790、800、900、1000、1050、11001120、1150、1250、1400、1500、1600、1700、1800、250 2500、2800、3000、3150标 企 | 业文 案 305 306 308图 片 | 配
† ½ àè 193,7ê „ | Ⅲ℉ & 2200、2500、2800、3000、3150、3350? 【 | 】é ‘ 308 310▶ ▼ | í
ö ✺ ︒ễ 217◀ à | Ş㎡ Ỳ 600、640、1050、1120、1600、1700、3150、3350ạ ф | áк а 308 310я ц | е
+ - †. D(mm)◊ ² | ✔‘ ✅ ≧。 L(mm)▲ ³ | 官网 内 Ã页 mô hình vòng bi化 妆 | š
σ ~ ä£ 89ö ß | η ↑ 190、200、230、240、280、305、315、375、380、455、465、600、750、950、1150γ ¶ | βá ≧π 204 ∑ | Ì
Ω ∼ ñ✔ 108ó ú | μΩ ö 190、200、240、250、305、315、375、380、455、465、525、600、700、750、800、950、1150、1400д ю | йм о ®в 205ы ◭ | ™
快 速 息详 133细 信 | 型号 牌 305、350、375、380、455、525、530、600、700、790、800、950、1150、1400、1600材 料 | 袋子 类 业卷 305膜 工 | 用
生 硬 防度 159软 性 | 潮表 面 375、380、455、465、525、600、630、640、670、700、750、790、800、900、950、1050、1120、1150、1400、1600处 理 | 凹版 印 接刷 306 308定 制 | 受
您 的 联金 D(mm)后 天 | 系手 机 话电 L(mm)邮 件 | 传真 í 申本 mô hình vòng bi店 已 | 请
护 盗 ‚必 89究 | ƒ 》 315、380、465、600、750、950、1150− ▶ | ★fi ·
204
|
108
|
315、380、465、600、700、750、790、950、1150、1400、1600
|
205
|
133
|
465、600、700、750、790、800、900、950、1000、1100、1150、1400、1600、1800、2000、2200
|
305 308
|
159
|
600、700、790、800、900、950、1000、1050、1100、1120、1150、1250、1400、1500、1700、1800、2000、2500、380050
|
306 308
|
193,7
|
1100、1250、1400、1500、1600、1700、2200、2500、2800、3000、3150
|
308
|
219
|
2200、2500、2800、3000、3150
|
310
|
If you have any questions about our products or services, feel free to reach out to customer service team.
Recommended
We are aimed at helping our customers increase production efficiency, offering quality conveyor belts and V belts with high strength, low abrasion, resistant to impact and cut.